Có 2 kết quả:

开机 kāi jī ㄎㄞ ㄐㄧ開機 kāi jī ㄎㄞ ㄐㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to start an engine
(2) to boot up (a computer)
(3) to press Ctrl-Alt-Delete
(4) to begin shooting a film or TV show

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to start an engine
(2) to boot up (a computer)
(3) to press Ctrl-Alt-Delete
(4) to begin shooting a film or TV show

Bình luận 0